Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buy
[bai]
|
động từ bất quy tắc bought
mua
(nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
mua lại (cái gì mình đã bán đi)
mua trữ
mua trữ than cho mùa đông
mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
(từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
mua cổ phần (của công ty...)
đấm mồm, đút lót
trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
mua chuộc, đút lót
mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
(xem) pig
(từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
danh từ
(thông tục)
sự mua
vật mua
món hời
Chuyên ngành Anh - Việt
buying
|
Kinh tế
mua
Kỹ thuật
mua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buying
|
buying
buying (n)
procurement, purchasing, ordering, obtaining
antonym: sale