Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bull
[bul]
|
danh từ
bò đực
con đực (voi, cá voi...)
voi đực
cá voi đực
(thiên văn học) sao Kim ngưu
người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
(từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
người vụng về, lóng ngóng
không sợ khó khăn nguy hiểm
chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời
cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên
nội động từ
đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
ngoại động từ
tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
danh từ
sắc lệnh của giáo hoàng
lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ( (thường) Irish bull )
sai lầm (về ngôn ngữ)
nước tráng thùng rượu để uống
(từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
ngoại động từ
(từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
Chuyên ngành Anh - Việt
bull
[bul]
|
Kinh tế
người đầu cơ giá lên
Kỹ thuật
bò đực
Sinh học
bò đực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bull
|
bull
bull (n)
papal decree, decree, official statement, encyclical, instruction, edict, proclamation