Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rag
[ræg]
|
danh từ, số nhiều rags
giẻ, giẻ rách
(thuộc ngữ) con búp bê nhồi bằng giẻ
( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn
ăn mặc rách tả tơi
một người lang thang ăn mặc tả tơi, rách rưới
buôn bán giẻ rách và giấy loại
không có lấy mảnh vải che thân
( số nhiều) giẻ rách làm giấy
(thuộc ngữ) giấy làm bằng giẻ rách
mảnh vải, mảnh buồm
mảnh buồm
(nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may
những cụm mây bay tả tơi
thịt nấu nhừ tơi
không có một tí bằng chứng nào
không một mảy may sự thật nào
(thông tục) báo hàng ngày, tạp chí hàng ngày
(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
đá lợp nhà
(khoáng chất) cát kết thô
sự la lối om sòm; sự phá rối
trò đùa ác ý, trò đùa nghịch (của học sinh)
nói cái gì cốt chỉ để đùa
cuộc vui hằng năm (do sinh viên tổ chức vì mục đích từ thiện)
tổ chức một tuần vui chơi để lấy tiền cứu tế
một bản nhạc ractaim
(thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ
(thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
phất, giàu lên, ăn nên làm ra
(hàng hải) giương hết buồm
(thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè
xé rách rả tơi
ngoại động từ
rầy la, mắng mỏ (ai)
bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (ai)
phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)
nội động từ
quấy phá, phá rối; la hét om sòm
Chuyên ngành Anh - Việt
rag
[ræg]
|
Kỹ thuật
lõi (cam quít); giấy gói; lõi (thuốc lá, xì gà)
Sinh học
lõi (cam quít); giấy gói; lõi (thuốc lá, xì gà)
Xây dựng, Kiến trúc
cát kết khô, sa thạch khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rag
|
rag
rag (n)
cloth, duster, scrap, wisp, tatter, thread
rag (v)
tease, make fun of, taunt, rib (informal), call names, poke fun at, mock, bait, razz (US, informal)