Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bodily
['bɔdili]
|
tính từ
(thuộc) cơ thể con người; (thuộc) thể xác
đau đớn về thể xác
sự tổn hại về thể xác
những nhu cầu của cơ thể (thức ăn, nhiệt...)
những bộ phận của cơ thể (tim, gan...)
phó từ
toàn bộ hoặc như một khối trọn vẹn; toàn thể
toàn thể cử toạ đều đứng dậy hoan hô diễn giả
toàn bộ đài kỷ niệm đã được dời đến một vị trí mới
bằng vũ lực
các phạm nhân bị người ta dùng vũ lực ném vào xe cảnh sát
Chuyên ngành Anh - Việt
bodily
['bɔdili]
|
Kỹ thuật
dạng đã lắp
Xây dựng, Kiến trúc
dạng đã lắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bodily
|
bodily
bodily (adj)
physical, corporal, corporeal, fleshly, human, biological
antonym: spiritual
bodily (adv)
physically, forcibly, in person, corporally
antonym: spiritually