Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheer
[t∫iə]
|
danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
những lời khuyến khích
sự hoan hô; tiếng hoan hô
hoan hô (ai) ba lần
người kích động cho những người khác reo hò cổ vũ
đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
khí sắc; thể trạng
sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?
đầy dũng cảm; đầy hy vọng
càng ít người, càng được ăn nhiều
động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở
ông ta hết sức vui mừng vì tin đó
( to cheer somebody on ) khích lệ, cổ vũ
đám đông reo hò cổ vũ các vận động viên chạy khi họ bắt đầu vòng chạy cuối cùng
hoan hô, tung hô
dân chúng tung hô ầm ĩ khi Nữ hoàng xuất hiện
đội chiến thắng được những người ủng hộ hoan hô
( to cheer somebody up ) (làm cho ai) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoa luôn làm cho căn phòng vui mắt lên
thán từ
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
chào! (khi chia tay)
Từ điển Anh - Anh
cheer
|

cheer

cheer (chîr) noun

1. Lightness of spirits or mood; gaiety or joy: a happy tune, full of cheer.

2. A source of joy or happiness; comfort.

3. a. A shout of approval, encouragement, or congratulation. b. A short, rehearsed jingle or phrase, shouted in unison by a squad of cheerleaders.

4. Festive food and drink; refreshment.

verb

cheered, cheering, cheers

 

verb, transitive

1. To make happier or more cheerful: a warm fire that cheered us.

2. To encourage with or as if with cheers; urge: The fans cheered the runners on. See synonyms at encourage.

3. To salute or acclaim with cheers; applaud. See synonyms at applaud.

verb, intransitive

1. To shout cheers.

2. To become cheerful: had lunch and soon cheered up.

 

[Middle English chere, expression, mood, from Old French chiere, face, from Late Latin cara, from Greek kara, head.]

cheerʹer noun

cheerʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheer
|
cheer
cheer (n)
cheerfulness, optimism, merriment, joyfulness, liveliness, good spirits
antonym: gloom
cheer (v)
applaud, shout, root for, hail, praise
antonym: boo