Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bat
[bæt]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman ))
(từ lóng) cú đánh bất ngờ
bàn đập (của thợ giặt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
(nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
thi đấu với ai
một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)
danh từ
(động vật học) con dơi
mù tịt
gàn, dở hơi
thật nhanh, ba chân bốn cẳng
danh từ
(từ lóng) bước đi, dáng đi
thật nhanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
ngoại động từ
nháy (mắt)
nháy mắt
không chợp mắt được lúc nào
cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
Chuyên ngành Anh - Việt
bat
[bæt]
|
Kỹ thuật
con dơi
Sinh học
con dơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bat
|
bat
bat (n)
racket, paddle, willow, club
bat (types of)
flying fox, fruit bat, pipistrelle, vampire bat, horseshoe bat, mastiff bat, false vampire , hammerhead
bat (v)
flutter, wink, flicker, flap, blink