Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
batsman
['bætsmən]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay
Từ điển Anh - Anh
batsman
|

batsman

batsman (bătsʹmən) noun

Sports.

The player at bat in cricket and baseball.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
batsman
|
batsman
batsman (n)
batter, hitter, cricket player