Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bự
[bự]
|
lumpy with ...; thick with ...; covered with ...; filled with ...
A face thick with make-up; a thickly powdered face
Cheeks lumpy with flesh
big; large
A big mango
A big money-bags
To have a large head
Từ điển Việt - Việt
bự
|
tính từ
to, lớn
anh ấy bự con; cái nhà bự
có quyền thế
ông bự
lớp ngoài có vẻ dày (hàm ý chê)
mặt bự phấn