Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trái
[trái]
|
left-hand; left
wrong
piece of fruit; (nói chung) fruit
Stone fruit; fruit with pits
Từ điển Việt - Việt
trái
|
danh từ
quả hoặc vật có hình tương tự
trái đào; trái tim; trái đất
đậu mùa
lên trái
tính từ
ở phía quả tim
tay trái
mặt quay vào trong, trông thô và xấu
mặc áo trái;
mặt trái tấm vải
ngược lại
làm trái lời mẹ;
hai ý kiến trái nhau
ngược với lẽ phải, với thói thường
mưa trái mùa;
trái với thuần phong mỹ tục