Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bâu
[bâu]
|
động từ (cũng) bu
to swarm round, to swarm over
to be swarmed over by bees
as blood oozes out, flies swarm in
to crowd about, to mob
a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way
to cling (to); cluster
danh từ
collar (of jacket)
pocket (of jacket)
Từ điển Việt - Việt
bâu
|
danh từ
Cổ áo
động từ
đậu, bám vào
ruồi bâu vào bát mật
vây lấy; xúm đến
đám người hiếu kì bâu lại xem tai nạn