Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kín
[kín]
|
private; secret; in camera
Secret meeting
Many cases have been heard in camera/behind closed doors
tight; hermetic
To close tight
Chuyên ngành Việt - Anh
kín
[kín]
|
Vật lý
hermetic
Từ điển Việt - Việt
kín
|
động từ
lấy nước
ra suối kín nước về nhà
tính từ
đóng chặt, không hở
đậy kín nắp thùng
không để bên ngoài nhìn thấy
buồng kín; cửa kín
người ngoài không thể biết được
họp hội kín; nước cờ kín