Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máu
[máu]
|
(tiếng lóng) hot-headed
He's very hot-headed
blood
Written in blood
Air coagulates blood
Blood has been spilt/Blood flowed, but the future is still uncertain
This disease is transmitted in/through the blood
She has music in her blood
Chuyên ngành Việt - Anh
máu
[máu]
|
Sinh học
blood
Từ điển Việt - Việt
máu
|
danh từ
chất lỏng màu đỏ, tuần hoàn trong các mạch của người và động vật
máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đấy (tục ngữ)
máu, được coi là quý nhất của mỗi người (về mặt hi sinh)
tránh đổ máu
chất được xác định trong một dòng họ
anh em cùng dòng máu
đặc trưng tâm lí của mỗi con người
máu tham; máu mê cờ bạc
tính từ
nơi đánh nhau
mở đường máu
hăng say với điều gì
nói về văn nghệ thì nó máu lắm