Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aware
[ə'weə]
|
tính từ
có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì
có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạ
anh có biết là mấy giờ rồi hay không?
chuyện xảy ra mà tôi không hề biết
tôi biết rõ là rất ít chỗ làm còn trống
cô ta nhận ra được là có cái gì đang cháy
tôi chắc anh không biết điều này có ý nghĩa lớn lao thế nào đối với tôi
thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra
cô ta xưa nay vôn là một người mẫn cảm về chính trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aware
|
aware
aware (adj)
  • conscious, alert, mindful, cognizant (formal), attentive, awake, responsive
    antonym: unaware
  • knowledgeable, interested, concerned, informed, experienced, discerning, perceptive
    antonym: ignorant