Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ant
[ænt]
|
danh từ
(động vật học) con kiến
kiến lửa
kiến cánh
con mối
bồn chồn lo lắng
Chuyên ngành Anh - Việt
ant
[ænt]
|
Kỹ thuật
kiến
Sinh học
kiến
Từ điển Anh - Anh
ant
|

ant

ant (ănt) noun

Any of various social insects of the family Formicidae, characteristically having wings only in the males and fertile females and living in colonies that have a complex social organization.

idiom.

ants in (one's) pants Slang

A state of restless impatience: "She's got ants in her pants" (Bobbie Ann Mason).

 

[Middle English amte, from Old English ǣmete.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ant
|
ant
ant (types of)
army ant, leafcutter ant, Pharaoh ant, red ant, slave ant, slave-making ant, termite, white ant