Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ant
[ænt]
|
danh từ
(động vật học) con kiến
kiến lửa
kiến cánh
con mối
bồn chồn lo lắng