Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winged
['wiηd]
|
tính từ
(tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ)
loài sâu bọ có cánh
máy bay có cánh hình tam giác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winged
|
winged
winged (adj)
flying, aerial, airborne, alar, feathered, avian