Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pants
[pænts]
|
danh từ số nhiều
(thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants
quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em)
chiếc quần lót sạch sẽ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pants
|
pants
pants (types of)
bell-bottom pants, Bermuda shorts, breeches, capri pants, chinos, cords, culottes, dungarees, fatigues, hip-huggers, hipsters, hot pants, jeans, jodhpurs, khakis, knickerbockers, lederhosen, leggings, pedal pushers, plus fours, salopettes, shorts, sweatpants, slacks, trews