Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amputate
['æmpjuteit]
|
ngoại động từ
cắt bỏ (một chi có bệnh hoặc bị tổn thương) bằng phẫu thuật
cánh tay bà ta bị tổn thương nặng đến nỗi họ phải cắt bỏ (nó) đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amputate
|
amputate
amputate (v)
cut off, remove, sever, separate