Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alternative
[ɔ:l'tə:nətiv]
|
tính từ
có thể chọn để thay cho một vật khác; khác
tìm ra một phương tiện vận chuyển khác
anh có đề nghị nào khác không?
cuốn sách thứ hai có thể chọn để học thi là " Chiến tranh và Hoà bình"
những kẻ thích sống lập dị
danh từ
sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng
anh có thể lựa chọn giữa hai cách : hoặc lấy vợ hoặc tiếp tục sống độc thân
bị bắt quả tang, nó không còn cách lựa chọn nào khác là phải thú nhận
một trong hai hoặc nhiều khả năng
một trong những giải pháp anh có thể chọn là xin từ chức
Chuyên ngành Anh - Việt
alternative
[ɔ:l'tə:nətiv]
|
Kinh tế
cân nhắc lựa chọn
Kỹ thuật
phương án thay thế; sự lựa chọn (một trong hai)
Toán học
(khả năng) loại trừ nhau
Vật lý
khác; biến tướng, cách khác, kiểu khác
Xây dựng, Kiến trúc
phương án thay thế; sự lựa chọn (một trong hai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alternative
|
alternative
alternative (adj)
  • other, another, substitute, alternate, different
  • unusual, different, unconventional, out of the ordinary, marginal, unorthodox, complementary
    antonym: conventional
  • alternative (n)
  • replacement, substitute, substitution, change, another possibility, another course of action
  • option, choice, freedom of choice, discretion