Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aboard
[ə'bɔ:d]
|
phó từ
trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
lên tàu, lên boong
dọc theo; gần, kế
nằm kế sát
đi dọc theo bờ
đề nghị mọi người lên tàu!
va phải một chiếc tàu khác
giới từ
lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
lên tàu
đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
Chuyên ngành Anh - Việt
aboard
[ə'bɔ:d]
|
Kỹ thuật
lên tàu
Sinh học
lên tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aboard
|
aboard
aboard (adj)
onboard, on the ship, on the train, on the bus
aboard (adv)
  • on board, on the ship, on the bus, on the train, on the plane
  • involved, participating, on the team, with us, on our side, on the books, with
  • aboard (prep)
    on to, on, in to, inside