Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wine
[wain]
|
danh từ
rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men)
say rượu
thứ rượu vang của một vườn nho nổi tiếng
thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho
rượu vang táo
rượu vang anh thảo
rượu canh ki na
tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
màu mận chín (màu đỏ tím thẫm giống (như) màu rượu vang đỏ)
bình cũ rượu mới
ăn chơi đàn đúm
nội động từ
(thông tục) uống rượu vang
ngoại động từ
(thông tục) thết đãi (ai) rượu vang
đãi hậu