Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lốp
[lốp]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Enveloppe) xem lốp xe
Rubber tyre
Tyre lever
To have a flat/a puncture; To have a flat/burst tyre
Chuyên ngành Việt - Anh
lốp
[lốp]
|
Kỹ thuật
tyre
Từ điển Việt - Việt
lốp
|
danh từ
vỏ cao su bọc ngoài săm bánh xe ô tô, xe đạp, xe máy
xe bị nổ lốp
tính từ
(lúa) có thân cao to, lá dài nhưng hạt lép
tốt quá hoá lốp (tục ngữ)
trạng từ
màu trắng không có vết gì
cái áo dài trắng lốp