Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nạy
[nạy]
|
to pry something open; to prise something open; to lever something open; to force
To prize a lid open
To pry a lid off a jar
To force a lock/a safe (open)
He levered the box open with a piece of wood
Từ điển Việt - Việt
nạy
|
động từ
làm cho bật lên
nạy nắp hộp
tìm; moi
ông chồng nạy tiền vợ đi uống rượu