Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gỗ
[gỗ]
|
wood; lumber; timber
Hardwood
Chuyên ngành Việt - Anh
gỗ
[gỗ]
|
Kỹ thuật
wood
Từ điển Việt - Việt
gỗ
|
danh từ
phần rắn của thân cây, dùng làm vật liệu xây dựng, làm giấy
tủ chè bằng gỗ lim; tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ)