Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[xì]
|
to leak out
to deflate
To let the air out of a balloon; To deflate a balloon
(đùa cợt) to stump up; to shell out; to cough up; to fork out
To impose 50-dollar visa fees on foreigners traveling to Indonesia
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
Hơi bị nén thoát mạnh ra ngoài.
Bóng xì hơi; xe xì lốp.
Phì mạnh hơi thành tiếng "xì" tỏ vẻ coi thường.
Không nói gì, chỉ xì một tiếng rồi quay lưng bỏ đi.
Hỉ.
Xì mũi.
Buộc đưa ra, nói ra.
Chưa doạ hết câu đã xì ra hết.