Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khách
[khách]
|
guest; visitor
Host and guest
Astonishingly, the four guests spoke the same language
Today, I have visitors/company
passenger
The bus stopped to pick up passengers
A well patronized shop
Từ điển Việt - Việt
khách
|
danh từ
loài chim lông đen, đuôi dài, kêu để báo hiệu nhà sắp có khách
người từ nơi khác đến thăm
mời khách vào nhà
người đến giao dịch, mua bán
mời khách xem hàng
người dùng phương tiện giao thông
soát vé khách đi tàu
(từ cũ) người được xã hội hâm mộ
khách văn chương
(từ cũ) tên gọi chung của người Trung Hoa ở Việt Nam
hiệu khách
người ở trọ
ghi tên khách thuê phòng
điệu hát tuồng, có dùng một câu chữ Hán
người diễn viên vừa ra bộ vừa hát khách
tính từ
không phải quê mình
đất khách quê người