Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lôi
[lôi]
|
to pull; to drag
To drag somebody through the courts
(nghĩa bóng) to implicate; to involve
Please don't involve us in this scandal! Spare us !
Từ điển Việt - Việt
lôi
|
động từ
kéo mạnh để di chuyển về phía mình
cầm tay lôi xềnh xệch
đưa ra khỏi chỗ kín
lôi sự việc ra ánh sáng
bắt phải đi theo
công an lôi tên cướp giật về đồn