Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đếm
[đếm]
|
to enumerate; to count
To learn to count
To count (up) the number of people absent
Have you counted the number of days she was missing/ absent?
We're ten in number - Have you counted yourself?
Counting An, there were ten of us
He can only count up to ten; He can't count past ten
Chuyên ngành Việt - Anh
đếm
[đếm]
|
Tin học
count
Từ điển Việt - Việt
đếm
|
động từ
kể tên các số, theo trật tự trong dãy số tự nhiên
đếm từ 1 đến 10
tính số để xác định là bao nhiêu
đếm hàng nhập vào kho