Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ân
|
favour, grace, good deed
gratitude, thankfulness
requite kindness with ingratitude
Từ điển Việt - Việt
ân
|
danh từ
(Hán Việt) ơn nghĩa
ân sâu nghĩa nặng
tính từ
(Hán Việt) quan tâm chu đáo; băn khoăn, day dứt
ân cần; ân hận