Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oán
[oán]
|
động từ.
to resent; to feel resentment against; hatred
in gratitute and rancour
bear a grudge (against), offended (with)
he bears/has a grudge against his father; he bears his father a grudge
Từ điển Việt - Việt
oán
|
động từ
căm giận người đã gây hại cho mình
oán thì trả oán, ân thì trả ân (Truyện Kiều)