Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
á
[á]
|
oh ! ; ouch ! (exclamation of pain)
New Order for greater East Asia
South Asia
Central Asia
Asian American
Từ điển Việt - Việt
á
|
danh từ
châu Á
từ Á sang Âu
quạt bằng giấy để che cho nhà táng khi đưa đám
cảm từ
tiếng thốt khi sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột
Á! Đau quá!