Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khối
[khối]
|
block
Communist block
Two opposing factions/blocks
mass; bulk
(tin học) block; batch
Text block
Block copy/structure
What's the command for moving a block?
cubic
Cubic metre
many; a lot of ...; a great deal of ...
Chuyên ngành Việt - Anh
khối
[khối]
|
Tin học
block
Vật lý
block
Từ điển Việt - Việt
khối
|
danh từ
lượng lớn và nặng của một chất rắn hoặc chất nhão
khối đất sét; khối sắt
tập hợp nhiều yếu tố thành một thể thống nhất
khối đại đoàn kết; khối liên minh
số lượng nhiều
còn khối thức ăn; hàng còn khối ra đấy
phần không gian giới hạn bởi một mặt khép kín
khối lập phương
từ ghép với đơn vị đo độ dài, tạo thành tên đơn vị đo thể tích
hai mét khối nước
trạng từ
không phải như người ta nghĩ
chuyện ấy dễ mà được khối