Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trente
|
tính từ
ba mươi
một tháng ba mươi ngày
mười giờ ba mươi (phút)
ba mươi mốt ngàn bảng
(thứ) ba mươi
trang ba mươi
danh từ giống đực
ba mươi
số ba mươi
ở số ba mươi phố này
cô ta mang giày số ba mươi
ngày ba mươi
ngày ba mươi trong tháng
ngày ba mươi tháng tư
(thể dục thể thao) điểm ba mươi (quần vợt)
cả năm
choáng váng (do bị đánh vào đầu)
ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn
(thân mật) diện quần áo đẹp nhất
không bao giờ
(thân mật) nhiều