Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sixième
|
tính từ
thứ sáu
hàng thứ sáu
phần sáu
một phần sáu của tổng số
danh từ
người thứ sáu; cái thứ sáu
về thứ sáu trong cuộc đua
danh từ giống đực
phần sáu
lĩnh một phần sáu lương
gác sáu, tầng bảy
danh từ giống cái
lớp sáu
lên lớp sáu