Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
course
|
danh từ giống cái
sự chạy
theo bước chạy
chạy với ai
cuộc thi chạy, cuộc đua chạy
cuộc thi chạy 100 mét
cuộc đua (chạy) xe đạp
cuộc đua vượt rào, cuộc chạy vượt rào
trường đua
tham gia vào cuộc đua
hành trình, cuốc
làm một cuốc leo núi dài
sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được
đi mua hàng ở các cửa hàng
đem hàng mua được về nhà
(hàng hải) sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển)
sự chạy vạy
chạy vạy nhiều về một công việc
sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian)
sự trôi qua của thời gian
(kỹ thuật) sự chạy; khoảng chạy (của pittông)
( số nhiều) việc đua ngựa
giới đua ngựa
kiệt sức
tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp
cuộc đấu bò
lúc tàn cuộc
(thân mật) biết rõ, biết rành
không dùng được nữa
(thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh
phản nghĩa Arrêt , immobilité