Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retrouver
|
ngoại động từ
tìm lại được
tìm lại được cái chìa khoá đánh mất
tìm lại được chiếc xe bị mất cắp
tìm lại được việc làm
phát hiện lại, lại khám phá ra
phát hiện lại một bí quyết chế tạo
nhớ ra, nhớ lại
tôi không thể nhớ ra tên anh ta
gặp lại
gặp lại bạn
đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
lấy lại
lấy lại sức khoẻ
lấy lại được niềm vui
ngủ lại được
tìm gặp, tới tìm
tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
(nghĩa bóng) nhận ra
người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta
thấy lại được
ngủ lại được
nói lại được
phản nghĩa égarer , oublier , perdre , dérouter