Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rayonnant
|
tính từ
toả tia
hoa toả tia
kiểu trang trí toả tia
toả sáng, toả
mặt trời toả sáng
tỏa sáng
(vật lý) học bức xạ
nhiệt bức xạ
rạng rỡ; hớn hở, phơi phới
vẻ đẹp rạng rỡ
mặt hớn hở vui tươi
một em bé sức khoẻ phơi phới
phản nghĩa Obscur , sombre . Chagrin , éteint .