Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réprouvé
|
tính từ
bị ruồng bỏ
bị xã hội ruồng bỏ
(tôn giáo) chịu hình phạt đời đời
danh từ giống đực
người bị ruồng bỏ
(tôn giáo) người chịu hình phạt đời đời
(từ cũ, nghĩa cũ) bộ mặt thê thảm
phản nghĩa élu , juste