Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quartier
|
danh từ giống đực
gốc tư
gốc tư quả táo
miếng, mảnh, tảng
một miếng pho mát
mảnh đất
tảng đá
tuần (trăng)
tuần trăng thượng huyền
trăng hạ huyền
da gót (giày)
má yên (yên ngựa)
thân (áo)
chân, đùi (góc tư con vật giết thịt)
thế hệ quý tộc
quý
hai quý lương hưu
phường, khu phố
các phường buôn bán
làm cho phường náo động lên
khu phố người Hoa (ở)
khu phố La tinh (ở Pari)
tất cả (mọi người trong) khu phố đã nói về chuyện đó
(quân sự) trại
được phép ra khỏi trại
sự tha chết
tha chết
xin tha chết
giết tất cả không tha một ai
thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
đại bản doanh
tổng hành dinh