Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plomb
|
danh từ giống đực
chì
mỏ chì
xăng không pha chì
hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)
dấu niêm chì
(điện học) cầu chì
(ngành in) chữ in; bản chữ xếp
đọc trên bản chữ xếp
que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
thẳng góc
mặt trời chiếu thẳng góc
đúng lúc, hợp thời
đến đúng lúc; làm đúng lúc
nguy ngập; lụn bại; ốm
việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
món ăn khó tiêu
bầu trời xám xịt
dây dọi
(mỉa mai) ngốc muốn làm khôn
những năm 1970 - 1980
không biết bơi
nhẹ dạ; ngờ nghệch
nổi điên, nổi đoá
cảm thấy chân nặng trình trịch
nắng oi bức
giấc ngủ say như chết