Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pis
|
danh từ giống đực
vú (bò, dê)
phó từ
xấu hơn, tệ hơn
còn tệ hơn thế
ngày càng xấu hơn
xem pendre
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) xấu hơn, tệ hơn
thế lại tệ hơn nữa
tệ hại hơn nữa là
người phụ nữ xấu và, tệ hại hơn nữa là lại ác
danh từ giống đực
(văn học) cái xấu nhất, cái tệ nhất
giá có xấu nhất
tính đến việc xấu nhất
đồng âm Pi , pie .
phản nghĩa Meilleur , mieux .