Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
peinture
|
danh từ giống cái
hội hoạ; tranh
học hội hoạ
tranh lịch sử
tranh phong cảnh
tranh màu dầu
cuộc triển lãm tranh
bức tranh của xã hội
nghệ thuật hội hoạ
bức tranh, bức hoạ
đóng khung một bức tranh
phục hồi một bức hoạ
sự sơn; sơn
sơn còn ướt
sự miêu tả
sự miêu tả phong tục
làm vì
vua làm vì
miêu tả ai
bức tranh
(thân mật) không thể chịu được ai, ghét ai lắm
(thân mật) người phụ nữ đánh phấn bự