Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
morceau
|
danh từ giống đực
miếng, mẩu, mảnh
miếng bánh
mẩu giấy
mảnh đất
món ăn, miếng thịt
miếng thịt ngon
thích ăn ngon
khúc, bài
khúc nhạc
tập bài (trích) chọn lọc, tập văn tuyển
(thông tục) nói toạc ra với ai
tính từng miếng ăn đối với ai
cho ăn bủn xỉn
thắng lợi
rời rạc, thiếu nhất quán
làm cỗ sẵn cho ai, chuẩn bị cho ai
thú tội, lộ bí mật ra, tố giác đồng đảng
món thích nhất
hầu như chẳng mất gì
tằn tiện để giúp người
phản nghĩa Bloc , tout