Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encadrer
|
danh từ giống đực
đóng khung
đóng khung bức tranh
viền quanh
tóc viền quanh khuôn mặt
cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội
cử cán bộ chỉ huy đến
cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn
đi kèm hai bên
đi kèm hai bên một tên gian phi
(mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kì dị)
(thông tục) không thương được ai
phản nghĩa Désencadrer