Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lourd
|
tính từ
nặng, nặng nề
gánh nặng
vũ khí nặng
công nghiệp nặng
lầm lẫn nặng
hidro nặng
thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
bước đi nặng nề
lời văn nặng nề
nhiệm vụ nặng nề
cảm thấy chân nặng nề (không lê chân nổi nữa)
đầu nặng trĩu
thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn
câu nói đùa vô duyên
đầy bụng
đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
rất buồn
khi thương củ ấu cũng tròn
thời tiết ngột ngạt
phó từ
nặng
cân nặng
(thân mật) nhiều
nó không biết gì nhiều về việc ấy
danh từ giống đực
hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn)