Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imprimer
|
ngoại động từ
in
in dấu chân trên tuyết
in một cuốn sách
in vải hoa
in một hình ảnh
(truyền) một chuyển động
truyền một chuyển động cho máy
in sâu, ghi, khắc
in sâu mối thù vào lòng ai
những kỉ niệm khắc sâu vào trí nhớ
sơn nền
sơn nền một đồ gỗ
xuất bản sách cho ai