Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
neige
|
danh từ giống cái
tuyết
bão tuyết
dẹp gọn tuyết (ờ đường sá, lối đi...)
đi trên tuyết
(tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến
xem blanc
trắng ngần
bàn tay trắng ngần
(thân, cũ) xoàng
thầy thuốc xoàng
(thân mật) to dần lên, lớn dần lên