Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frontière
|
danh từ giống cái
biên giới
vượt biên giới
bảo vệ biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu
ở ranh giới giữa sự sống và cái chết
không biên giới, quốc tế
thầy thuốc quốc tế
Phản nghĩa Centre , intérieur , milieu .
tính từ
(ở) biên giới
tỉnh biên giới
vùng biên giới