Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intérieur
|
tính từ
trong, bên trong, nội
sân trong
túi trong
mặt trong
cuộc sống nội tâm
nội thương
chính sách đối nội
biển nội địa
(kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội
(thơ ca) vần lưng
phản nghĩa Extérieur
danh từ giống đực
phần trong, phía trong
phần trong cơ thể
ở trong một cộng đồng
phản nghĩa Extérieur , dehors
nội thất
nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
(hội hoạ) cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur )
nội địa
sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
(thể dục thể thao) trung vệ
bộ Nội vụ