Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
communauté
|
danh từ giống cái
(khối) cộng đồng
cộng đồng dân tộc
cộng đồng quốc tế
(tôn giáo) dòng tu; tu viện
(luật học, pháp lí) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng)
sự đồng nhất
sự đồng nhất tư tưởng
Cộng đồng các quốc gia độc lập
Cộng đồng châu Âu
Cộng đồng kinh tế châu Âu
Cộng đồng kinh tế các quốc gia Trung Phi
Cộng đồng kinh tế các quốc gia Tây Phi
Cộng đồng tài chính châu Phi